Defect Status


Date2025/12/09
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization31,432
Defect
2,722
Rate8.66%
Defect Type.
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
300
TV178
SEC/SOC
220
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
200
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
186
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
143
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
138
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
137
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
131
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
130
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
124
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
113
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
95
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
91
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
84
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
82
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
72
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
70
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
70
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
59
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
58
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
55
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
50
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
45
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
33
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
30
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
26
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
26
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
25
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
25
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
25
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
24
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
23
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
20
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
19
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
14
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
13
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
11
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
11
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
11
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
10
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
10
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
7
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
6
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
5
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
4
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
4
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
3
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
3
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
3
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
2
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
2
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
1
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
1
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
1