Defect Status


Date2025/12/09
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization31,552
Defect
2,429
Rate7.70%
Defect Type.
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
367
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
214
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
116
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
116
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
99
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
96
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
93
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
91
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
90
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
87
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
86
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
85
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
83
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
80
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
67
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
59
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
52
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
50
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
47
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
46
TV178
SEC/SOC
44
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
42
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
35
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
34
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
30
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
26
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
22
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
21
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
17
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
16
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
14
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
14
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
14
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
13
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
13
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
12
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
11
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
9
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
9
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
7
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
7
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
6
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
6
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
6
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
5
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
4
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
4
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
3
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
3
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1
TV141
CARCASS (Lớp Bố)-WrongCarcass(Sai Bố)
1