Defect Status


Date2025/12/09
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization2,788
Defect
256
Rate9.18%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
65
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
28
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
21
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
18
TV178
SEC/SOC
18
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
15
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
13
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
12
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
11
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
10
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
9
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
6
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
6
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
5
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
5
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
5
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
5
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
4
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
2
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
2
TV199
Others (Khác)
2
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
2
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
1
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
1
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
1
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
1
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
1
TV181
BUFFING, Drity PACKING (Đóng gói bị bẩn)
1
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
1
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
1
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
1
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
1
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
1