Defect Status


Date2025/12/11
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization2,820
Defect
397
Rate14.08%
Defect Type.
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
62
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
55
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
39
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
26
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
22
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
18
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
18
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
18
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
12
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
12
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
11
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
10
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
10
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
9
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
9
TV178
SEC/SOC
9
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
8
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
8
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
7
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
6
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
5
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
4
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
3
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
3
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
3
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
3
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
3
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
2
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
2
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
2
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
2
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
1
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
1
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
1
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
1
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
1