Defect Status


Date2025/12/11
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization31,376
Defect
2,182
Rate6.95%
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
349
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
215
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
180
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
119
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
118
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
102
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
88
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
84
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
84
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
82
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
70
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
68
TV178
SEC/SOC
67
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
67
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
47
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
47
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
44
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
41
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
35
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
33
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
32
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
31
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
27
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
24
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
23
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
20
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
18
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
16
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
14
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
13
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
12
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
12
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
8
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
7
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
7
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
6
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
6
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
5
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
5
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
4
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
3
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
3
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
3
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
2
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
2
TV163
Color (Màu)-Wrong color (Sai màu)
1
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
1
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
1
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
1
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
1
TV127
RT ( Đường Viền )-Stretched (Bị giãn)
1