Defect Status


Date2025/12/12
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization2,683
Defect
305
Rate11.37%
Defect Type.
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
50
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
49
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
28
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
26
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
21
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
20
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
18
TV178
SEC/SOC
16
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
11
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
10
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
9
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
8
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
6
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
5
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
4
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
4
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
4
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
4
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
3
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
3
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
3
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
2
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
2
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
2
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
2
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
2
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
1
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
1
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
1
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
1
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
1
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
1
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
1
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
1
TV140
CARCASS (Lớp Bố)-Open cord (hở nylon )
1