Defect Status


Date2025/12/12
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization2,527
Defect
320
Rate12.66%
Defect Type.
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
50
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
42
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
30
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
29
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
25
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
16
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
15
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
12
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
12
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
8
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
7
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
7
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
7
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
7
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
6
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
6
TV199
Others (Khác)
5
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
4
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
4
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
3
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
3
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
3
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
3
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
3
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
3
TV178
SEC/SOC
2
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
2
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
2
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
2
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
1
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
1
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
1
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
1