Defect Status


Date2025/12/13
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization30,632
Defect
1,791
Rate5.85%
Defect Type.
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
177
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
131
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
120
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
116
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
93
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
92
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
71
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
67
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
65
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
65
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
59
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
59
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
58
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
54
TV178
SEC/SOC
52
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
50
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
48
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
43
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
38
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
37
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
32
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
31
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
30
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
27
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
25
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
18
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
18
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
13
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
13
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
13
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
10
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
10
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
9
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
9
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
8
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
8
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
8
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
7
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
7
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
6
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
6
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
5
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
4
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
4
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
4
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
3
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
3
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
3
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
3
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
3
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
2
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
2
TV127
RT ( Đường Viền )-Stretched (Bị giãn)
1
TV157
AIRBAG Broken (Airbag bị hư)
1
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
1
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
1