Defect Status


Date2025/12/15
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization2,387
Defect
289
Rate12.11%
Defect Type.
TV178
SEC/SOC
62
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
47
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
36
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
29
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
25
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
18
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
17
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
17
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
12
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
10
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
9
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
8
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
7
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
6
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
5
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
5
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
4
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
4
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
4
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
4
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
3
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
3
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
3
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
3
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
3
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
2
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
1
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
1
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
1
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
1
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
1