Defect Status


Date2025/12/15
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization3,004
Defect
306
Rate10.19%
Defect Type.
TV178
SEC/SOC
61
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
40
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
29
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
27
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
26
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
19
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
19
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
15
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
14
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
13
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
12
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
12
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
12
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
9
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
7
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
6
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
4
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
4
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
4
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
4
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
4
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
4
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
3
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
3
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
3
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
2
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
2
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
2
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
2
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
1
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
1
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
1
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
1
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
1