Defect Status


Date2025/12/16
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization21,978
Defect
1,120
Rate5.10%
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
92
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
91
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
88
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
63
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
56
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
53
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
50
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
48
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
47
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
39
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
36
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
36
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
36
TV178
SEC/SOC
32
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
30
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
29
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
29
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
29
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
26
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
25
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
19
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
18
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
17
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
16
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
16
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
13
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
11
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
11
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
9
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
8
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
7
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
7
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
6
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
6
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
6
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
5
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
5
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
5
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
5
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
5
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
4
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
4
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
4
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
4
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
3
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
2
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
1
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
1
TV162
Color (Màu)-Cleaning defect (Hư khi cạo)
1
TV199
Others (Khác)
1
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
1
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
1