Defect Status


Date2025/12/17
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization946
Defect
58
Rate6.13%
Defect Type.
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
14
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
7
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
5
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
4
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
4
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
3
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
2
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
2
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
2
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
2
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
2
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
2
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
2
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
1
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
1
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
1
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1
TV139
CARCASS (Lớp Bố)-Undercure(Phù to)
1
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
1
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
1