Defect Status


Date2025/12/17
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization2,731
Defect
365
Rate13.37%
Defect Type.
TV178
SEC/SOC
80
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
38
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
34
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
31
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
29
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
29
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
26
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
23
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
21
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
19
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
19
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
12
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
12
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
8
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
7
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
7
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
7
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
7
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
6
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
4
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
4
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
3
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
2
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
2
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
2
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
2
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
2
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
2
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
1
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
1
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
1
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
1
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
1
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
1
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
1