Defect Status


Date2025/12/18
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization22,646
Defect
1,521
Rate6.72%
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
214
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
152
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
124
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
108
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
82
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
62
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
55
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
49
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
48
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
45
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
44
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
43
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
42
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
39
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
39
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
37
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
31
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
30
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
29
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
25
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
23
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
22
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
21
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
19
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
16
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
16
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
13
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
11
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
10
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
8
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
8
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
7
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
5
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
5
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
5
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
4
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
4
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
4
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
3
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
3
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
3
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
3
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
3
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
3
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
2
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
2
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
2
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
1
TV135
Label (Tem nhãn)-No Label (Thiếu tem/mất tem)
1
TV181
BUFFING, Drity PACKING (Đóng gói bị bẩn)
1