Defect Status


Date2025/12/18
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization2,098
Defect
145
Rate6.91%
Defect Type.
TV178
SEC/SOC
53
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
26
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
20
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
15
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
12
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
12
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
9
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
8
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
6
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
5
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
5
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
5
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
4
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
4
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
4
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
3
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
1
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
1
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
1
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
1
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
1
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
1
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
1