Defect Status


Date2025/12/18
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization2,190
Defect
125
Rate5.71%
Defect Type.
TV178
SEC/SOC
50
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
15
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
12
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
11
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
10
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
9
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
9
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
9
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
8
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
7
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
5
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
5
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
3
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
3
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
3
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
2
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
2
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
2
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
2
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
1
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
1
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
1
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
1
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
1
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
1
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
1
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
1