Defect Status


Date2025/12/19
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization2,148
Defect
165
Rate7.68%
Defect Type.
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
19
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
15
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
15
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
11
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
11
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
10
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
10
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
9
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
7
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
6
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
6
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
6
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
5
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
5
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
5
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
4
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
4
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
3
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
2
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
2
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
2
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
2
TV178
SEC/SOC
2
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
1
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
1
TV199
Others (Khác)
1
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
1
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
1
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
1