Defect Status


Date2025/12/19
Shift2
FactoryBC Tire
Vulcanization1,098
Defect
116
Rate10.56%
Defect Type.
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
28
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
13
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
12
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
11
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
7
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
7
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
4
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
4
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
4
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
3
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
2
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
2
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
2
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
2
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
2
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
2
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
2
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
2
TV178
SEC/SOC
2
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
1
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
1
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
1
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
1
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
1
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
1
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
1
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
1