Defect Status


Date2025/12/20
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization8,384
Defect
531
Rate6.33%
Defect Type.
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
59
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
46
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
45
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
31
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
29
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
28
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
25
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
23
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
23
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
21
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
20
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
20
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
19
TV138
CARCASS (Lớp Bố)-Joint(Hở mối nối)
16
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
15
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
13
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
12
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
10
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
10
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
10
TV159
Foreign Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
10
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
10
TV158
Foreign Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
9
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
7
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
6
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
5
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
4
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
4
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
3
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
3
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
3
TV142
CARCASS (Lớp Bố)-Broken(Bị hỏng)
3
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
3
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
3
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
2
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
2
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
2
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
2
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
1
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
1
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
1
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
1