Item Defect Detail


Date2025/10/08
Shift2
FactoryBC Tire
Item CodeTV01101500
57-622 - HS624 - B/B-SK+RT-LA
Defect Qty120
Code
Defect
Qty
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
13
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
10
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
10
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
9
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
8
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
7
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
6
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
6
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
5
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
5
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
4
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
4
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
4
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
3
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
3
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
3
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
3
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
3
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
2
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
2
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
2
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
2
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
1
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
1
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
1
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
1
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
1
TV178
SEC/SOC
1