Defect Status


Date2025/09/26
Shift1
FactoryBC Tire
Vulcanization30,221
Defect
2,542
Rate8.41%
Defect Type.
TV116
Airpocket (Túi nước)-Carcass(bên trong)
246
TV108
BARE-Side (Trống Biên)
223
TV107
BARE-Bead (Mép vỏ)
141
TV171
RUNOUT-Joint Cord (Mối nối sợi)
141
TV102
Bead (Mép vỏ)-Small(Bị Ngắn)
140
TV117
Airpocket (Túi nước)-Side(Bên hông)
137
TV159
Forgein Object (Dính dị vật)-NON COMPOUND (Dị vật khác)
125
TV158
Forgein Object (Dính dị vật)-COMPOUND (Dính cao su)
97
TV161
Color (Màu)-Color Dirty(Bẩn màu)
94
TV160
Color (Màu)-Color Unround(Không đều màu)
91
TV145
Under Pressure (Bị hấp sống)
85
TV128
Label (Tem nhãn)-Not clear(Không rõ chữ)
82
TV101
Bead (Mép vỏ)-Long(Dài)
78
TV122
RT ( Đường Viền )-Cover Rubber(Cao su phủ RT)
78
TV129
Label (Tem nhãn)-Unround(Bị Lệch, không đều)
66
TV134
Label (Tem nhãn)-Dirty(Bị bẩn)
62
TV178
SEC/SOC
62
TV130
Label (Tem nhãn)-Folded(Bị gấp)
56
TV125
RT ( Đường Viền )-Unround(Bấp bênh, không đều)
54
TV151
Mold (Khuôn)-SHIFTING (Bị Cao thấp - Ngang)
50
TV154
Mold (Khuôn)-Dirty(Bẩn)
50
TV137
CARCASS (Lớp Bố)-EGIMI
46
TV132
Label (Tem nhãn)-Leaking(Bị Nứt)
41
TV146
CHEFFER-UP(Bị cao)
41
TV120
RT ( Đường Viền )-Dirty(Bị bẩn)
41
TV109
BARE-Block(Bị bóng)
40
TV136
Label (Tem nhãn)-Airpocket(Túi nước)
36
TV144
Inner Pressure(Áp lực trong)
30
TV177
SAMPLE (Hàng mẫu)
22
TV123
RT ( Đường Viền )-Joint ( Bị hở, không khớp)
21
TV149
CHEFFER-Unrounded (Không Đều)
20
TV150
CHEFFER-Broken(Bị hỏng)
18
TV113
CRACKING (Bị Nứt)-Block(Bị bóng)
16
TV112
CRACKING (Bị Nứt)-Side(Bên hông)
14
TV126
RT ( Đường Viền )-Cracking(Bị Rách)
14
TV118
Airpocket (Túi nước)-Block(Bị bóng)
11
TV121
RT ( Đường Viền )-Airpocket (Túi nước)
10
TV148
CHEFFER-Folded(Bị gấp)
7
TV143
TREAD-TREAD JOINT OPEN (Hở Mối Nối)
6
TV111
CRACKING (Bị Nứt)-Bead(Mép lốp)
5
TV103
Bead (Mép vỏ)-Small/Long(Ngắn/Dài)
5
TV119
Airpocket (Túi nước)-Bead(Mép lốp)
5
TV131
Label (Tem nhãn)-Wrong(Sai tem)
4
TV199
Others (Khác)
4
TV114
CRACKING (Bị Nứt)-Joint(Mối nối)
3
TV165
OUT OF SPEC-LESS WEIGHT (Vỏ bị nhẹ)
2
TV179
OLD STOCK (Hàng lâu ngày)
2
TV152
Mold (Khuôn)-TURNING (Bị Cao Thấp _ Đứng)
1
TV155
Mold (Khuôn)-Wrong Mold(Sai Khuôn)
1
TV124
RT ( Đường Viền )-Folded(Bị gấp)
1
TV153
Mold (Khuôn)-Open Mold (Mở Khuôn)
1
TV133
Label (Tem nhãn)-Overlap on letter(Chông lên chữ)
1
TV147
CHEFFER-Down(Bị thấp)
1